Có 2 kết quả:

亡国虏 wáng guó lǔ ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄨˇ亡國虜 wáng guó lǔ ㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) subjugated people
(2) refugee from a destroyed country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) subjugated people
(2) refugee from a destroyed country

Bình luận 0